|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắm đầu
| se plonger; s'absorber | | | Cắm đầu soạn bài | | s'absorber dans la préparation des leçons | | | avoir la tête baissée | | | Cắm đầu mà đi | | marcher, la tête baissée | | | suivre servilement; suivre sans réflexion | | | Cắm đầu nghe theo một tên lưu manh | | suivre servilement un voyou | | | cắm đầu cắm cổ | | | như cắm đầu (sens plus accentué) |
|
|
|
|